Có 2 kết quả:

病毒性營銷 bìng dú xìng yíng xiāo ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ病毒性营销 bìng dú xìng yíng xiāo ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) viral marketing
(2) see also 病毒營銷|病毒营销[bing4 du2 ying2 xiao1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) viral marketing
(2) see also 病毒營銷|病毒营销[bing4 du2 ying2 xiao1]

Bình luận 0